hiện tại nghĩa tiếng Anh là presently
/ˈprɛzəntli/
hiện tại còn có các bản dịch khác là
relevant, present, at the moment, at present, actual
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan presently: hiện tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
presently
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hiện tại