for the present (phrase) nghĩa tiếng Việt là
Hiện tại
for the present còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của for the present
Nghe phát âm giọng Mỹ của for the present
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hiện tại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của for the present
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan for the present
Mở Rộng