hideout dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là giấu diếm
hideout còn có các bản dịch khác là
Trú ẩn, ẩn náu, ẩn nấp, nơi ẩn náu, chỗ ẩn nấp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hideout
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hideout
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giấu diếm