nơi ẩn náu nghĩa tiếng Anh là
hideout
/ˈhaɪdaʊt/
(n)
nơi ẩn náu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hideout: nơi ẩn náu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hideout