hiatus nghĩa tiếng Việt là sự ngưng trệ
hiatus phiên âm IPA là /haɪˈeɪtəs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hiatus
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hiatus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự ngưng trệ