hervorrufen nghĩa tiếng Việt là khơi gợi
hervorrufen còn có các bản dịch khác là
Kích thích, làm nảy sinh, gọi đến, gây nên, tạo nên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hervorrufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hervorrufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khơi gợi