herumspielen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herumspielen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghịch ngợm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herumspielen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herumspielen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herumspielen