herumlungern nghĩa tiếng Việt là lề mề
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herumlungern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herumlungern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lề mề