herumhängen nghĩa tiếng Việt là lảng vảng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herumhängen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herumhängen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lảng vảng