herrichten nghĩa tiếng Việt là sắp đặt
herrichten còn có các bản dịch khác là
Sửa soạn, trang trí lại, chuẩn bị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herrichten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herrichten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sắp đặt