herdsman nghĩa tiếng Việt là người chăn nuôi
herdsman phiên âm IPA là /ˈhɜːrdzmən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herdsman
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herdsman
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người chăn nuôi