herausreden aus dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là nói ra khỏi tình huống
herausreden aus còn có các bản dịch khác là
Nói ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herausreden aus
Mở Rộng