hẹp lại nghĩa tiếng Anh là
narrow
/ˈnærəʊ/
(v)
hẹp lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của narrow
Nghe phát âm giọng Mỹ của narrow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hẹp lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan narrow: hẹp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
narrow