hẹp lại nghĩa tiếng Anh là narrow
/ˈnæroʊ/
hẹp lại còn có các bản dịch khác là
narrowed, narrows
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan narrow: hẹp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
narrow
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hẹp lại