narrows (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
hẹp lại
narrows phiên âm IPA là /ˈnærəʊ/
narrows còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan narrows
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
narrows