henpecking nghĩa tiếng Việt là kiểm soát chặt chẽ
henpecking phiên âm IPA là /ˈhɛnˌpɛkɪŋ/
henpecking còn có các bản dịch khác là
Hăm doạ, đang hành hạ vợ, thống trị, thống soái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan henpecking
Mở Rộng