helix nghĩa tiếng Việt là Đường xoắn ốc
helix phiên âm IPA là /ˈhiːlɪks/
helix còn có các bản dịch khác là
Xoắn ốc, vòng xoắn, hình xoáy trôn ốc, hình xoắn ốc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan helix
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
helix
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đường xoắn ốc