held nghĩa tiếng Việt là Nắm chặt
held phiên âm IPA là /hɛld/
held còn có các bản dịch khác là
đã giữ, cầm, bền chắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan held
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
held
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nắm chặt