heimlich (adj) nghĩa tiếng Việt là
âm u
heimlich còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của heimlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của âm u
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của heimlich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heimlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heimlich