heimgesucht (adj) nghĩa tiếng Việt là
ma ám
heimgesucht còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của heimgesucht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ma ám
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của heimgesucht
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heimgesucht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heimgesucht