đã làm khó chịu nghĩa tiếng Đức là
heimgesucht
(v)(Past participle)
đã làm khó chịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heimgesucht: đã làm khó chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heimgesucht