heimgesucht (past participle) nghĩa tiếng Việt là
bị ma ám
heimgesucht còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heimgesucht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heimgesucht