heilen nghĩa tiếng Việt là Khỏi bệnh
heilen còn có các bản dịch khác là
Điều trị, bôi thuốc, chữa lành, chữa trị, làm lành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heilen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heilen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khỏi bệnh