bôi thuốc nghĩa tiếng Đức là
heilen
(v)(Present tense)
bôi thuốc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heilen: bôi thuốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heilen