heightened (past participle) nghĩa tiếng Việt là
tăng cao
heightened phiên âm IPA là /ˈhaɪtnd/
heightened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heightened
Nghe phát âm giọng Mỹ của heightened
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heightened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heightened