heating (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
nóng lên
heating phiên âm IPA là /ˈhiːtɪŋ/
heating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heating
Nghe phát âm giọng Mỹ của heating
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heating