Diễn Giải
Lò sưởi nghĩa tiếng Anh là
heating
/ˈhiːtɪŋ/
(n)
Lò sưởi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heating
Nghe phát âm giọng Mỹ của heating
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heating: Lò sưởi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heating