heathen nghĩa tiếng Việt là người không theo đạo
heathen phiên âm IPA là /ˈhiːðən/
heathen còn có các bản dịch khác là
Dân dụ thổ, đất chưa được chăm bón, Đất bỏ hoang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heathen
Mở Rộng