heartbeat nghĩa tiếng Việt là nhịp tim
heartbeat phiên âm IPA là /ˈhɑːrtbiːt/
heartbeat còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heartbeat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heartbeat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhịp tim