headrest nghĩa tiếng Việt là Đai đỡ cổ
headrest phiên âm IPA là /ˈhɛdrɛst/
headrest còn có các bản dịch khác là
Nẹp cổ, gối đầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan headrest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
headrest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đai đỡ cổ