Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
hệ thống cấp bậc
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
hệ thống cấp bậc
hierarchy
Diễn Giải
hệ thống cấp bậc
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
hierarchy
/ˈhaɪəˌrɑːrki/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
hierarchy
:
hệ thống cấp bậc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hierarchy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hệ thống cấp bậc
Bản dịch liên quan
hệ thống cấp bậc
hệ thống dây cáp
wiring
nâng cấp hệ thống
upgrading
hệ thống âm thanh cao cấp
hi-fi system
(f)
Hệ thống gọi cấp cứu tàu điện ngầm
Metro emergency intercom
Chuyên viên cao cấp phân tích rủi ro hệ thống
Senior Systemic Risk Analyst
Hệ thống cấp bằng Cử nhân của Đức là gì?
What is the German Bachelor's degree system?
Chuyên gia truy cập cho hệ thống quản lý nội dung
CMS Accessibility Specialist
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout