hệ miễn dịch cơ thể nghĩa tiếng Đức là Abwehrsystem
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abwehrsystem: hệ miễn dịch cơ thể
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abwehrsystem