hazelnut nghĩa tiếng Việt là Hạt phỉ
hazelnut phiên âm IPA là /ˈheɪzlˌnʌt/
hazelnut còn có các bản dịch khác là
Hạt hạnh nhân, hạt dẻ cười, hạt dẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hazelnut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hazelnut