hay đổi chỗ nghĩa tiếng Anh là fidgety
/ˈfɪdʒɪti/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fidgety: hay đổi chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fidgety
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hay đổi chỗ