have/has ventured nghĩa tiếng Việt là đã mạo hiểm
have/has ventured phiên âm IPA là /hæv/həz ˈvɛntʃərd/
have/has ventured còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has ventured
Mở Rộng