have/has shriveled nghĩa tiếng Việt là đã co lại
have/has shriveled phiên âm IPA là /hæv/həz ˈʃrɪvəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has shriveled
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã co lại