have/has quiesced dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã yên lặng
have/has quiesced được đọc và có phiên âm là /hæv/həz kwɪˈɛst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has quiesced
Mở Rộng