have/has prolonged nghĩa tiếng Việt là đã kéo dài
have/has prolonged phiên âm IPA là /hæv/həz prəˈlɔŋd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has prolonged
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã kéo dài