have/has flickered dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã nhấp nháy
have/has flickered được đọc và có phiên âm là /hæv/həz ˈflɪkərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has flickered
Mở Rộng