have/has abrogated dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã bãi bỏ
have/has abrogated được đọc và có phiên âm là /hæv/həz ˈæbəˌɡreɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has abrogated
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bãi bỏ