have yawned nghĩa tiếng Việt là đã ngáp
have yawned phiên âm IPA là /hæv jɔːnd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have yawned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have yawned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã ngáp