have yanked nghĩa tiếng Việt là đã kéo mạnh
have yanked phiên âm IPA là /hæv jæŋkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have yanked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have yanked