have wilted nghĩa tiếng Việt là đã héo
have wilted phiên âm IPA là /hæv wɪltɪd/
have wilted còn có các bản dịch khác là
đã héo rũ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have wilted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have wilted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã héo