have whizzed nghĩa tiếng Việt là đã di chuyển nhanh
have whizzed phiên âm IPA là /hæv wɪzd/
have whizzed còn có các bản dịch khác là
đã vụt qua
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have whizzed
Mở Rộng