have whizzed phiên âm IPA là /hæv wɪzd/
have whizzed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have whizzed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have whizzed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã di chuyển nhanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have whizzed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have whizzed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have whizzed