đã vụt qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have whizzed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have whizzed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã vụt qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have whizzed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have whizzed: đã vụt qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have whizzed