have vivified (v) (present perfect, formal) nghĩa tiếng Việt là
Đã làm sinh động
have vivified phiên âm IPA là /hæv ˈvɪvəˌfaɪd/
have vivified còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have vivified
Nghe phát âm giọng Mỹ của have vivified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã làm sinh động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have vivified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have vivified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have vivified