đã làm sống lại nghĩa tiếng Anh là have vivified
/hæv ˈvɪvəˌfaɪd/
đã làm sống lại còn có các bản dịch khác là
revivified, have/has revivified, vivified
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have vivified: đã làm sống lại
Mở Rộng