have twitted (v) nghĩa tiếng Việt là
chọc ghẹo
have twitted phiên âm IPA là /hæv twɪtɪd/
have twitted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have twitted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have twitted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chọc ghẹo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have twitted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have twitted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have twitted