đã châm biếm nghĩa tiếng Anh là
have twitted
/hæv twɪtɪd/
(v)(Present perfect)
đã châm biếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have twitted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have twitted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã châm biếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have twitted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have twitted: đã châm biếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have twitted