have tickled (v) nghĩa tiếng Việt là
Đã cù lét
have tickled phiên âm IPA là /hæv ˈtɪkəld/
have tickled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have tickled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have tickled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã cù lét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have tickled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have tickled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have tickled