Đã chọc cười nghĩa tiếng Anh là
have tickled
/hæv ˈtɪkəld/
(v) phrase
Đã chọc cười còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have tickled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have tickled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã chọc cười
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have tickled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have tickled: Đã chọc cười
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have tickled